Người bệnh đái tháo đường cần chú ý gì về lượng carbs nên ăn mỗi ngày?
Khi được chẩn đoán bệnh đái tháo đường, người bệnh cần quan tâm tới chế độ ăn uống phù hợp như nên ăn gì, kiêng gì và lượng carbohydrate mỗi ngày.
Carbohydrate (carbs) là một yếu tố dinh dưỡng đa lượng, là thành phần cơ bản trong thức ăn của con người. Carbs đóng một vai trò to lớn trong việc kiểm soát bệnh đái tháo đường , vì sự phân hủy của chúng trong hệ thống tiêu hóa khiến lượng đường trong máu tăng lên. Và việc kiểm soát bệnh đái tháo đường có liên quan trực tiếp đến việc kiểm soát lượng đường trong máu .
Theo ThS.BS nội trú. Đào Thị Thu chuyên khoa Thận – Tiết niệu, Bệnh viện Bạch Mai, cần lưu ý là không có kế hoạch điều trị bệnh đái tháo đường chung cho tất cả mọi người. Khi hiểu biết nhiều hơn về carbohydrate và bệnh đái tháo đường, điều đó sẽ giúp bác sĩ và người bệnh lên một kế hoạch phù hợp với cơ thể và lối sống.
Carbohydrate đóng một vai trò to lớn trong việc kiểm soát bệnh đái tháo đường.
1. Thực phẩm nào chứa carbs?
Có ba loại carbohydrate: đường, tinh bột và chất xơ . Nếu đang đếm lượng carbohydrate, cần chú ý đến tổng lượng carbohydrate được liệt kê trên nhãn dinh dưỡng, là tổng của cả ba loại.
Dưới đây là một số thực phẩm chủ yếu lấy calo từ carbohydrate (một số còn chứa protein và chất béo):
- Ngũ cốc: Bánh mì, ngũ cốc, mì ống, gạo, bánh ngô, bánh quy giòn, yến mạch, ngũ cốc nguyên hạt.
- Các loại đậu: Đậu lăng, đậu, đậu Hà Lan.
- Rau có tinh bột: Khoai tây, ngô.
- Rau không chứa tinh bột: Tất cả các loại rau khác (ví dụ: đậu xanh, cà chua, rau diếp, cà rốt, măng tây, súp lơ trắng, bông cải xanh, rau bina, cải xoăn, củ cải đường,...).
- Các loại trái cây và nước ép trái cây.
- Sản phẩm từ sữa: Sữa, sữa chua.
- Đồ uống có thêm đường: soda thông thường, nước trái cây, cocktail nước trái cây.
- Đồ ngọt: Kem, kẹo, đồ nướng.
2. Mối liên hệ giữa carbs, insulin và đường huyết
Khi ăn thực phẩm có carbs, carbs sẽ bị phân hủy thành glucose (đường), đi vào máu, làm tăng lượng đường trong máu. Điều này báo hiệu tuyến tụy sẽ giải phóng insulin . Insulin sau đó sẽ đưa đường từ máu đến tế bào để sử dụng làm năng lượng. Sau đó, lượng đường trong máu sẽ giảm xuống. Lần ăn sau đó lại xảy ra quá trình này.
Carbs làm cho lượng đường trong máu tăng lên, việc kiểm soát lượng carbs nạp vào cũng giúp kiểm soát lượng đường trong máu.
Khi mắc bệnh đái tháo đường, cơ thể không sử dụng insulin đúng cách, khiến cơ thể khó điều chỉnh lượng đường trong máu. Bởi vì carbohydrate làm cho lượng đường trong máu tăng lên, việc kiểm soát lượng carbs nạp vào cũng giúp kiểm soát lượng đường trong máu.
Mặc dù có ba loại carbohydrate: đường, chất xơ và tinh bột nhưng chúng không được tiêu hóa giống nhau.
Các loại rau không chứa tinh bột chủ yếu chứa chất xơ và ít hoặc không có đường, vì vậy chúng không làm tăng lượng đường trong máu quá cao và do đó, không cần phải giải phóng nhiều insulin. Vì vậy, hãy ăn những loại rau không chứa tinh bột.
Ngược lại, nước ép trái cây, soda và ngũ cốc tinh chế (ví dụ: mì ống trắng, gạo hoặc bánh mì) chứa ít hoặc không có chất xơ, vì vậy chúng làm tăng lượng đường trong máu và tiết ra nhiều insulin hơn.
3. Bao nhiêu carbs là phù hợp với người bệnh đái tháo đường?
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhiều mức hấp thụ carbs khác nhau có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu và lượng carbs tối ưu sẽ khác nhau tùy theo từng cá nhân. Vì vậy, không có câu trả lời chính xác về một lượng carbs phù hợp với mọi người. Lượng bạn có thể ăn và duy trì trong phạm vi đường huyết mục tiêu phụ thuộc vào độ tuổi, cân nặng, mức độ hoạt động và nhiều yếu tố khác.
Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ từng khuyến nghị những người mắc bệnh đái tháo đường nên lấy khoảng 45% lượng calo từ carbs. Tuy nhiên, Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ hiện khuyến khích một cách tiếp cận cá nhân hóa, trong đó lượng carb lý tưởng phải tính đến sở thích ăn kiêng và mục tiêu trao đổi chất của mỗi người. Điều quan trọng là phải ăn số lượng carbs mà bạn cảm thấy tốt nhất và có thể duy trì lâu dài trên thực tế.
Lưu ý, đếm lượng carb đi đôi với việc tính lượng calo, calo đến từ ba chất dinh dưỡng: carbohydrate, protein và chất béo, còn được gọi là chất dinh dưỡng đa lượng. Vitamin và khoáng chất là các vi chất dinh dưỡng và không có calo.
Cách chuyển đổi g carbohydrate thành calo
Phép tính: Carbohydrate có 4 calo trên một g nên hãy nhân số g carbohydrate với 4.
Ví dụ: 35,5g carbohydrate x 4 = 142 calo
Tính toán lượng carbohydrate, protein và chất béo bạn có thể ăn trong các bữa ăn chính và bữa ăn nhẹ trong ngày để giữ lượng đường trong máu ổn định.
Nhiều chuyên gia khuyên nên lấy 45%-65% lượng calo hàng ngày từ carbohydrate. Như vậy, người bệnh đái tháo đường nên cố gắng hấp thụ một nửa lượng calo hàng ngày từ carbohydrate. Ví dụ, nếu tiêu thụ 1.800 calo mỗi ngày, người bệnh nên nhắm đến mục tiêu 900 calo carbohydrate mỗi ngày.
Tuy nhiên, cần hết sức lưu ý điều này khác nhau đáng kể giữa những người dựa trên lượng calo họ cần ăn để duy trì cân nặng khỏe mạnh. Người bệnh nên tham khảo ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ để xác định lượng carbohydrate nên ăn mỗi ngày.
Huyết áp cao? Hãy tránh ngay 2 loại thịt này và tận dụng 3 loại còn lại để bảo vệ tim mạch
Sống khỏe - 10 phút trướcNgười bị huyết áp cao không cần kiêng hoàn toàn thịt, nhưng lựa chọn sai có thể gây hại tim mạch. Chuyên gia cảnh báo cần tránh 2 loại thịt dễ làm tăng huyết áp và ưu tiên 3 loại còn lại để bảo vệ sức khỏe hiệu quả hơn.
5 món ăn nhẹ dành cho người tiểu đường: Giải quyết cơn thèm ăn mà vẫn ổn định đường huyết
Sống khỏe - 18 phút trướcGĐXH - "Cứ ăn vặt là đường huyết lại tăng vọt", "Thà nhịn đói còn an toàn hơn" - không ít người mắc tiểu đường mang nỗi lo lắng này
Đau bụng bất thường, cụ bà 80 tuổi phát hiện mắc u nang quái buồng trứng
Y tế - 11 giờ trướcNhập viện trong tình trạng đau bụng âm ỉ, kéo dài, cụ bà 80 tuổi ở Quảng Ninh kiểm tra sức khỏe và phát hiện có khối u nang buồng trứng phải cần can thiệp sớm để tránh nguy cơ chèn ép và biến chứng.
Cách ăn bánh mì sáng giúp ngon miệng và không tăng cân
Bệnh thường gặp - 13 giờ trướcGĐXH - Việc thường xuyên ăn bánh mì trắng vào bữa sáng sẽ làm tăng lượng cholesterol trong cơ thể, gây ra các triệu chứng của bệnh tim mạch, béo phì...
7 thực phẩm bảo quản lâu trong tủ lạnh cực hại sức khỏe không phải ai cũng biết
Sống khỏe - 14 giờ trướcTủ lạnh là công cụ đắc lực giúp kéo dài tuổi thọ thực phẩm, nhưng không phải mọi thứ đều nên được giữ trong đó quá lâu. Việc bảo quản sai cách hoặc để quá hạn không chỉ làm giảm chất lượng, thay đổi hương vị mà còn có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây hại cho sức khỏe.
Thẻ BHYT - 'lá chắn' còn bỏ quên ở nhiều vùng đồng bào dân tộc thiểu số
Y tế - 17 giờ trướcGĐXH - Dù là “lá chắn” quan trọng giúp người bệnh giảm chi phí điều trị, đặc biệt với các bệnh mạn tính như lao, nhưng thẻ BHYT vẫn chưa đến được với nhiều người dân ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số. Những rào cản về kinh tế, thông tin và thói quen khiến chính sách an sinh này chưa phát huy trọn vẹn vai trò bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Nữ điều dưỡng 28 tuổi tử vong sau cơn đau ngực
Y tế - 22 giờ trướcSau cơn đau tức ngực, cô gái 28 tuổi được đưa vào cấp cứu ngay nhưng các bác sĩ trở tay không kịp. Bệnh nhân diễn tiến nguy kịch và tử vong.
Ăn khoai cả vỏ bổ dưỡng hơn nhưng một nhóm người nên tránh xa
Sống khỏe - 1 ngày trướcTheo các chuyên gia dinh dưỡng, việc ăn khoai cả vỏ giúp cơ thể hấp thụ nhiều hơn 20-30% dưỡng chất so với chỉ ăn phần thịt khoai.
Việt Nam có thứ bột trắng tinh, nấu gì cũng ngon lại bổ dưỡng chẳng kém nhân sâm
Sống khỏe - 1 ngày trướcBột năng là một nguyên liệu quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam, nổi tiếng với khả năng tạo độ sánh và dẻo dai cho nhiều món ăn. Tuy nhiên, ít người biết rằng loại bột trắng mịn này còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng ngạc nhiên.
Từ vụ bé 8 tuổi qua đời vì ung thư thận: 5 thói quen ăn uống tàn phá thận, người Việt nhất định phải tránh
Bệnh thường gặp - 1 ngày trướcGĐXH - Cô bé mất chỉ 30 ngày sau khi nhập viện vì ung thư thận. Người cha ôm thi thể con, bật khóc nghẹn ngào: “Tất cả là lỗi của tôi!”.
Căn bệnh gây nguy cơ đột quỵ cao gấp 5-7 lần người khác, ai có dấu hiệu này cần cảnh giác
Bệnh thường gặpGĐXH - Bệnh nhân rung nhĩ có nguy cơ đột quỵ cao gấp 5-7 lần so với người không mắc bệnh.