PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Những nghệ sĩ như Nguyễn Văn Chung, Tùng Dương nên có cơ chế đặc thù trong phong tặng danh hiệu, giải thưởng
GĐXH - PGS.TS Bùi Hoài Sơn cho rằng "cần suy nghĩ về cơ chế đặc thù trong việc phong tặng danh hiệu NSƯT, NSND, giải thưởng cho những nghệ sĩ hoạt động tự do nhưng có cống hiến nổi bật". Ca sĩ Duyên Quỳnh và nhạc sĩ Nguyễn Văn Chung từng được TP HCM trao bằng khen vì lan toả tinh thần yêu nước nhờ ca khúc Viết tiếp câu chuyện hoà bình, và hình thức này nên được nhân rộng để khuyến khích sự dấn thân sáng tạo của các nghệ sĩ.
Những ngày này, không khí hào hùng kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9 đang lan tỏa mạnh mẽ trên cả nước. Đây cũng là lúc hàng loạt các "concert quốc gia", "concert yêu nước" được "cất cánh", làm thổi bùng thêm tinh thần yêu nước của mọi tầng lớp nhân nhân.
Những chương trình như "Tổ quốc trong tim", "V-concert - Rạng rỡ Việt Nam", "Sáng mãi khát vọng Việt Nam" hay "Tự hào là người Việt Nam" không đơn thuần chỉ là những đêm nhạc kỷ niệm, chào mừng ngày lễ lớn. Chưa bao giờ niềm tự hào dân tộc, tinh thần yêu nước lại mạnh mẽ và rực rỡ như thế khi mỗi concert được diễn ra. Cần phải tận dụng thời cơ này thế nào để phát triển công nghiệp văn hoá, mang lại giá trị kinh tế như Hàn Quốc, Trung Quốc chính là bài toán đặt ra cho các nhà quản lý, đơn vị tổ chức.
Gia đình và Xã hội đã có cuộc trò chuyện với PGS.TS Bùi Hoài Sơn - Ủy viên chuyên trách Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội xung quanh câu chuyện này.
Khi concert có concept (ý tưởng)
Trước đây chúng ta từng có rất nhiều sự kiện kỷ niệm lớn của đất nước nhưng các chương trình nghệ thuật chào mừng thường bị đóng mác khô khan, cứng nhắc, thiếu hấp dẫn; các ca khúc cách mạng thậm chí bị cho là lỗi thời, không còn phù hợp. Song, sự xuất hiện của những các "concert quốc gia", "concert yêu nước" gần đây lại mang đến hiệu ứng và sức hấp dẫn đặc biệt. Hàng ngàn người xếp hàng từ sáng sớm để chờ phát vé là điều chưa từng xảy ra. Theo nhìn nhận của ông, những yếu tố nào làm nên sự thay đổi này?
- Tôi cho rằng sự chuyển mình mà chúng ta đang chứng kiến là kết quả của một "tổ hợp" yếu tố cùng lúc chín muồi – từ bối cảnh quốc gia, tư duy tổ chức nghệ thuật, đến công nghệ, truyền thông và sự tham gia chủ động của công chúng trẻ.

Theo PGS.TS Bùi Hoài Sơn, với các "concert quốc gia", "concert yêu nước", người xem không còn là khán giả, mà là "người tham dự" (participants). Ảnh: NVCC
Thứ nhất, bối cảnh "thế nước đang lên" tạo nên nhu cầu tự nhiên về một không gian biểu đạt lòng yêu nước và niềm tự hào. Khi kinh tế, thể thao, đối ngoại, khoa học – công nghệ liên tiếp ghi dấu ấn, tâm thế xã hội thay đổi: người trẻ muốn được "đứng trong câu chuyện lớn" của đất nước. Những chương trình nghệ thuật kỷ niệm không còn là dịp nghe – xem thụ động, mà trở thành nơi cộng đồng đồng thanh xác lập căn tính: chúng ta là ai, đang đi tới đâu. Cảm xúc ấy khiến người ta sẵn sàng xếp hàng từ sớm – không chỉ để lấy vé, mà để "giữ chỗ" cho một trải nghiệm chung.
Thứ hai, tư duy tổ chức đã thay đổi căn bản: từ "báo cáo thành tích" sang "kể chuyện bằng nghệ thuật". Các ê-kíp hiện nay xây dựng đường dây cảm xúc theo lô-gic dramaturgy hiện đại: mở đề – cao trào – kết thúc, dùng âm nhạc như ngôn ngữ kể chuyện, lồng ghép hình tượng lịch sử với lát cắt đương đại. Các ca khúc cách mạng được làm mới qua phối khí, hòa âm, dàn dựng, để khán giả trẻ thấy "chất đương đại" trong những giai điệu đi cùng năm tháng. Khi nghệ thuật chạm tới trải nghiệm sống của công chúng, định kiến "khô khan, cứng nhắc" tự khắc bị hóa giải.
Thứ ba, công nghệ sân khấu và ngôn ngữ trình diễn đã nâng tầm trải nghiệm. Màn hình LED độ phân giải cao, đồ họa thời gian thực, drone show, mapping, âm thanh đa kênh… giúp biểu tượng Tổ quốc, lịch sử, con người Việt Nam hiện lên sống động mà vẫn trang nghiêm. Không gian biểu diễn cũng được "định nghĩa" lại: từ Quảng trường, Sân vận động đến các trung tâm triển lãm mới – mỗi nơi là một "đạo cụ khổng lồ" góp phần tạo nên bản giao hưởng thị giác – thính giác. Nhờ đó, ca khúc cách mạng không chỉ được nghe, mà được thấy, được "sống trong".
Thứ tư, cấu trúc nghệ sĩ – khán giả theo hướng "cùng sáng tạo". Các chương trình khuyến khích đồng ca, đồng diễn, nghi thức thắp sáng, khoảnh khắc giao lưu đa thế hệ… Người xem không còn là khán giả, mà là "người tham dự" (participants). Khi hàng chục nghìn người cùng hát, năng lượng cộng hưởng tạo nên khoảnh khắc khó quên – thứ "vốn cảm xúc" khiến họ mong đợi lần sau.
Thứ năm, truyền thông số và văn hóa lan tỏa do người dùng tạo nội dung (UGC) là chất xúc tác mạnh. Những đoạn riff, điệp khúc, lời dẫn giàu cảm xúc được tối ưu để lan trên nền tảng ngắn (reels, shorts, TikTok). "Hiệu ứng hàng chờ", "hiệu ứng đồng ca" trở thành biểu tượng thị giác, củng cố tâm thế "đi – để – thuộc – về". Truyền thông chính thống và mạng xã hội phối hợp tốt, giúp thông điệp yêu nước đi xa mà không khô cứng.




Lần đầu tiên một chương trình nghệ thuật đưa diễu binh lên sâu khấu chính là concert Tổ quốc trong tim. Chương trình cũng tái hiện cảnh bộ đội kéo pháo và đưa các ngôi sao thể thao lên sân khấu (Ảnh: Hải Lê Cao).
Thứ sáu, mô hình vận hành – tài trợ linh hoạt hơn. Công tác xã hội hóa, tài trợ thương hiệu, quản trị vé (kể cả phát vé miễn phí có kiểm soát) được chuẩn hóa, minh bạch. Nhiều ê-kíp vận hành theo tiêu chuẩn sự kiện lớn: quy trình an ninh, y tế, điều phối giao thông, hướng dẫn hành vi văn minh… khiến trải nghiệm "đi concert quốc gia" ngày càng thuận tiện, an toàn, đáng nhớ. Khi "hành trình của khán giả" (audience journey) được chăm chút từ trước, trong, sau sự kiện, niềm tin công chúng tăng lên rõ rệt.
Thứ bảy, sự tham gia của nghệ sĩ trẻ và những bản phối giàu sáng tạo đóng vai trò then chốt. Khi các giọng ca mới, ban nhạc trẻ, nhà sản xuất âm nhạc tham gia làm mới "Đất nước", "Tự nguyện", "Người Hà Nội", "Tiến bước dưới quân kỳ"… bằng tinh thần tôn trọng nguyên tác nhưng không lặp lại khuôn thức cũ, chúng ta chứng minh rằng di sản âm nhạc cách mạng là "nguồn sống" chứ không phải "ký ức đóng băng". Điều này làm yên lòng người lớn tuổi, đồng thời mở cửa cho thế hệ Gen Z, Gen Alpha bước vào kho tàng âm nhạc dân tộc bằng con đường hợp tai, hợp gu.
Ngoài ra, tôi muốn nhấn mạnh yếu tố "không gian – biểu tượng – địa điểm". Khi các chương trình được tổ chức ở những địa điểm có tính biểu trưng cao (Quảng trường lịch sử, Sân vận động quốc gia, trung tâm triển lãm mới của Thủ đô…), bản thân không gian đã là "lời dẫn". Sự kết hợp giữa nơi chốn – câu chuyện – con người tạo nên bản sắc riêng của "concert quốc gia" Việt Nam: trang trọng mà gần gũi, kỷ niệm mà tươi mới, truyền thống mà hiện đại.
Tổng hòa các yếu tố ấy – bối cảnh đi lên của đất nước, tư duy nghệ thuật mới, công nghệ hiện đại, mô hình vận hành chuyên nghiệp, truyền thông số hiệu quả và sự đồng sáng tạo của công chúng – đã đưa "concert quốc gia" từ chỗ bị gắn mác "khô khan" thành trải nghiệm văn hóa – công dân hấp dẫn. Và khi lòng yêu nước được truyền đạt bằng ngôn ngữ của cảm xúc, của cái đẹp, của trải nghiệm chung, nó sẽ luôn có chỗ trong trái tim người trẻ hôm nay.

"Concert quốc gia","concert yêu nước" từ chỗ bị gắn mác "khô khan" đã trở thành trải nghiệm văn hóa – công dân hấp dẫn. (Ảnh: Hải Lê Cao).
Ngành văn hoá đã bỏ lỡ cơ hội phát triển "concert quốc gia", "concert yêu nước" quá lâu?
Bên cạnh rất nhiều yếu tố mang đến tinh thần và không khí yêu nước như hiện tại, có thể thấy âm nhạc và nghệ thuật nói chung đã đóng vai trò khá lớn. Trong khi đó, có một thời khá dài, giới trẻ chủ yếu chuộng bolero hay những ca khúc yêu đương sến sẩm, thất tình, có giai điệu bắt tai nhưng ca từ lại quá dễ dãi, thậm chí vô bổ và không có giá trị giáo dục lẫn nghệ thuật. Phân tích ở góc độ xã hội và giáo dục, ông nhìn nhận thực trạng này xuất phát từ những nguyên nhân gì? Có phải ngành văn hoá đã bỏ phí một thời gian dài như vậy vì không có những chính sách hiệu quả để khơi thông nguồn lực mạnh mẽ này, thưa ông?
- Nếu nhìn lại quá trình phát triển âm nhạc trong vài thập kỷ qua, chúng ta sẽ thấy có một thực tế khá rõ: trong một thời gian dài, thị hiếu âm nhạc của giới trẻ bị dẫn dắt bởi dòng nhạc thị trường – từ bolero đến những bản nhạc tình yêu sướt mướt, đôi khi là giai điệu bắt tai nhưng ca từ đơn giản, thậm chí vô bổ. Điều này không phải ngẫu nhiên, mà xuất phát từ một loạt nguyên nhân xã hội, giáo dục và chính sách.
Thứ nhất, đó là sự thay đổi môi trường truyền thông – giải trí. Khi kinh tế thị trường mở ra, cùng với sự bùng nổ của truyền hình, băng đĩa, Internet và sau này là nền tảng số, những ca khúc dễ nghe, dễ nhớ, hợp gu giải trí nhanh đã chiếm ưu thế. Các công ty giải trí, vì lợi nhuận, thường khai thác những sản phẩm mang tính thương mại cao. Trong khi đó, dòng nhạc cách mạng, nhạc chính luận, vốn đòi hỏi sự đầu tư chiều sâu và cảm xúc tập thể, lại ít có điều kiện để cạnh tranh trong cơ chế thị trường.

Việc các "concert quốc gia", "concert yêu nước" gần đây tạo hiệu ứng mạnh mẽ chứng tỏ khát vọng của công chúng – nhất là giới trẻ – với dòng nhạc cách mạng chưa bao giờ mất đi. (Ảnh: Hải Lê Cao).
Thứ hai, giáo dục nghệ thuật trong nhà trường chưa thật sự được coi trọng và đầu tư đúng mức. Trong một thời gian dài, các môn học nghệ thuật bị coi như "phụ", thiếu hệ thống, thiếu sự sáng tạo để khơi dậy tình yêu âm nhạc và nuôi dưỡng gu thẩm mỹ cho thế hệ trẻ. Vì thế, nhiều bạn trẻ lớn lên mà thiếu nền tảng văn hóa âm nhạc, dễ bị cuốn theo những giai điệu dễ dãi của thị trường.
Thứ ba, đúng là ngành văn hóa và các cơ quan quản lý đã có lúc "chậm chân". Chúng ta chưa kịp thời đưa ra các cơ chế, chính sách đủ mạnh để nuôi dưỡng, khích lệ những tài năng trẻ dấn thân vào dòng nhạc cách mạng, nhạc quê hương. Sự đầu tư cho các dự án nghệ thuật lớn, các chương trình dàn dựng công phu còn hạn chế, khiến nghệ sĩ và khán giả ít có cơ hội tiếp xúc với những sản phẩm nghệ thuật chất lượng cao gắn với chủ đề yêu nước. Nói cách khác, chúng ta đã bỏ lỡ một "khoảng vàng" để kết nối giá trị truyền thống với cảm hứng hiện đại.
Tuy nhiên, tôi cho rằng đó là những bài học quý giá để chúng ta bước vào giai đoạn hiện nay với tư duy mới. Việc các "concert quốc gia", "concert yêu nước" gần đây tạo hiệu ứng mạnh mẽ chứng tỏ khát vọng của công chúng – nhất là giới trẻ – với dòng nhạc cách mạng chưa bao giờ mất đi. Vấn đề chỉ là cách chúng ta tổ chức, dàn dựng, làm mới, và quan trọng nhất là truyền đi thông điệp phù hợp với thời đại. Khi người trẻ cảm nhận được rằng âm nhạc yêu nước không phải là khẩu hiệu, mà là tiếng lòng của chính họ, thì mọi sự so sánh với nhạc thị trường đều trở nên khập khiễng.
Làm sao để sức hút "concert quốc gia", "concert yêu nước" không phải là trào lưu?
Nhưng cũng có người lập luận rằng giữa "thế nước đang lên", tinh thần và cảm xúc cũng dễ được hiệu triệu và hiệu ứng hơn. Muốn biết có thực chất hay không phải đợi qua sự kiện 80 năm mới có thể đánh giá chính xác. Vậy để luôn có tinh thần yêu nước, tinh thần hiệu triệu trong các concert tiếp theo đây thì theo ông, các đơn vị tổ chức phải làm thế nào mới có thể duy trì được?
- Đúng là có ý kiến cho rằng tinh thần đang dâng cao hôm nay một phần đến từ "thế nước đang lên", nên dễ tạo ra hiệu ứng cộng hưởng. Nhưng nếu chỉ dựa vào hoàn cảnh thì hiệu ứng ấy sẽ khó bền vững. Muốn biến những khoảnh khắc ấn tượng thành "dòng chảy liên tục", chúng ta phải xây dựng nền tảng vững chắc cho các concert quốc gia, để mỗi sự kiện không chỉ là một đêm nhạc, mà trở thành một phần của ký ức tập thể.
Trước hết, cần có một chiến lược dài hơi về xây dựng thương hiệu cho "concert quốc gia". Nếu các chương trình này được duy trì định kỳ, với chủ đề rõ ràng gắn với những cột mốc lịch sử và thành tựu phát triển của đất nước, thì công chúng sẽ coi đó là một "lễ hội tinh thần" không thể thiếu. Mỗi năm, mỗi thế hệ sẽ chờ đợi để cùng nhau sống lại niềm tự hào dân tộc qua âm nhạc và nghệ thuật.

Các ca khúc được làm mới qua phối khí, hòa âm, dàn dựng, để khán giả trẻ thấy "chất đương đại" trong những giai điệu đi cùng năm tháng. Ảnh: Tuổi trẻ.
Thứ hai, nghệ thuật phải luôn biết làm mới chính mình. Sự kết hợp giữa ca khúc cách mạng và những bản phối hiện đại, giữa dàn nhạc giao hưởng và nhạc cụ dân tộc, giữa nghệ sĩ gạo cội và nghệ sĩ trẻ sẽ tạo ra sự tươi mới và tính kế thừa. Khi giới trẻ thấy rằng ca khúc đi cùng năm tháng vẫn có thể được cất lên theo phong cách hợp thời, họ sẽ cảm nhận rằng âm nhạc yêu nước không chỉ là di sản quá khứ, mà là hơi thở hiện tại.
Thứ ba, yếu tố công nghệ và trình diễn phải tiếp tục được đầu tư. Công nghệ ánh sáng, sân khấu, hình ảnh, thậm chí cả trí tuệ nhân tạo và thực tế ảo, có thể biến mỗi concert thành một trải nghiệm khó quên. Sức hấp dẫn của concert không chỉ nằm ở giai điệu, mà còn ở sự hòa quyện của âm nhạc, thị giác và cảm xúc cộng đồng. Khi khán giả có một "trải nghiệm trọn vẹn", họ sẽ mong muốn quay lại, sẽ kể cho người khác nghe, và tinh thần "hiệu triệu" sẽ lan tỏa.
Thứ tư, cần tạo điều kiện để công chúng trở thành một phần của chương trình. Đó có thể là khoảnh khắc hàng chục nghìn người đồng ca, là hoạt động tương tác trên nền tảng số, hay là không gian để người dân đóng góp câu chuyện, hình ảnh, kỷ niệm của mình. Khi người dân không chỉ "xem" mà còn "tham gia", họ sẽ thấy tinh thần quốc gia ấy thuộc về chính mình, chứ không chỉ do nghệ sĩ hay nhà tổ chức mang lại.
Bên cạnh đó, tôi cho rằng yếu tố quan trọng nhất chính là sự chân thành. Khi ca sĩ, nhạc sĩ, đạo diễn thực sự gửi gắm niềm tự hào, tình yêu Tổ quốc của mình trong tác phẩm, khán giả sẽ cảm nhận được. Âm nhạc vốn là ngôn ngữ của trái tim, chỉ cần được trình bày bằng cảm xúc thật thì nó sẽ luôn có sức hiệu triệu, bất kể bối cảnh ra sao.
Nói cách khác, để duy trì tinh thần quốc gia lâu dài, chúng ta phải biến "hiệu ứng tức thời" thành "văn hóa thường nhật". Khi concert quốc gia trở thành điểm hẹn quen thuộc, khi ca khúc cách mạng trở thành một phần tự nhiên trong playlist của người trẻ, thì lúc đó sức mạnh hiệu triệu sẽ không còn phụ thuộc vào sự kiện kỷ niệm, mà trở thành dòng chảy thường trực trong đời sống tinh thần dân tộc.

Ca sĩ Tùng Dương tại concert Tổ quốc trong tim (Ảnh: Hải Lê Cao).
Để "cất cánh" thành công như Hàn Quốc, cần một hệ sinh thái đồng bộ
Với hàng loạt các concert của nhà nước và của tư nhân tổ chức gần đây với quy mô lấp đầy SVĐ Mỹ Đình cùng công nghệ biểu diễn tiên tiến, chúng ta có thể tin tưởng sẽ trở thành nền công nghiệp văn hoá như của Hàn Quốc chưa, thưa ông? Và để thực hiện được như của Hàn Quốc, chúng ta cần phải có những cơ chế chính sách gì để "khơi thông" thêm nữa thưa ông?
- Tôi cho rằng chúng ta hoàn toàn có cơ sở để tin tưởng. Việt Nam không thiếu tài năng âm nhạc, không thiếu công chúng trẻ yêu nghệ thuật, cũng không thiếu khát vọng hội nhập và vươn ra thế giới. Minh chứng là hàng loạt concert gần đây, cả do nhà nước và tư nhân tổ chức, đã lấp kín sân vận động Mỹ Đình, tạo nên những "biển người" đồng thanh hát vang ca khúc cách mạng hay những bản nhạc truyền cảm hứng. Điều này cho thấy chúng ta đang sở hữu thị trường, khán giả và tiềm năng – vốn là ba điều kiện tiên quyết để hình thành một ngành công nghiệp văn hóa bền vững.
Tuy nhiên, để biến tiềm năng thành sức mạnh thực sự, cần một hệ thống chính sách và cơ chế đồng bộ. Hàn Quốc đã làm được điều kỳ diệu với K-pop và công nghiệp concert không chỉ nhờ nghệ sĩ tài năng, mà nhờ chiến lược quốc gia dài hạn. Họ có các trung tâm đào tạo chuyên nghiệp, hệ sinh thái công ty giải trí – truyền thông – công nghệ, có chính sách hỗ trợ tài chính, thuế, thậm chí cả ngoại giao văn hóa để đưa sản phẩm âm nhạc ra thế giới. Việt Nam muốn đi theo con đường này, tất yếu phải học hỏi kinh nghiệm, nhưng đồng thời cũng phải sáng tạo mô hình phù hợp với bối cảnh của mình.

PGS.TS Bùi Hoài Sơn cho rằng, để biến tiềm năng thành sức mạnh thực sự, cần một hệ thống chính sách và cơ chế đồng bộ. Ảnh: NVCC
Theo tôi, có vài hướng then chốt sau:
Một là, hoàn thiện hành lang pháp lý cho công nghiệp văn hóa, trong đó có âm nhạc và biểu diễn. Những chính sách liên quan đến bản quyền, thuế, xã hội hóa, hợp tác công – tư phải rõ ràng, minh bạch, để cả nhà nước và tư nhân đều có thể yên tâm đầu tư. Nếu không có khung pháp lý bảo vệ quyền lợi và khuyến khích sáng tạo, nghệ sĩ khó toàn tâm cống hiến, doanh nghiệp khó dám bỏ vốn lớn.
Hai là, đầu tư cho hạ tầng biểu diễn hiện đại. Các concert lớn hiện nay chủ yếu diễn ra ở Mỹ Đình hoặc vài địa điểm quen thuộc, trong khi nhiều thành phố lớn vẫn thiếu trung tâm biểu diễn tầm quốc tế. Nếu muốn công nghiệp concert trở thành ngành mũi nhọn, chúng ta phải có thêm nhiều nhà hát, sân khấu, trung tâm triển lãm – biểu diễn được xây dựng và vận hành theo tiêu chuẩn toàn cầu.
Ba là, khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân và các quỹ đầu tư văn hóa. Không thể chỉ trông chờ vào ngân sách nhà nước. Khi có cơ chế khuyến khích xã hội hóa, các doanh nghiệp sẽ mạnh dạn đồng hành, từ đó tạo nên sự đa dạng và năng động của thị trường.
Bốn là, phát triển nguồn nhân lực. Không chỉ đào tạo ca sĩ, nhạc sĩ mà còn phải chú trọng đến đội ngũ đạo diễn sân khấu, kỹ sư âm thanh – ánh sáng, nhà quản trị sự kiện, chuyên gia marketing văn hóa. Một nền công nghiệp văn hóa mạnh không thể chỉ dựa vào ngôi sao ca sĩ, mà phải có cả hệ sinh thái nhân lực chất lượng cao đứng phía sau.
Năm là, tận dụng sức mạnh của công nghệ và ngoại giao văn hóa. Các nền tảng số, AI, thực tế ảo, truyền thông toàn cầu… chính là công cụ để đưa âm nhạc Việt Nam vượt biên giới. Đồng thời, cần có chiến lược ngoại giao văn hóa để đưa nghệ sĩ Việt tham gia festival quốc tế, lưu diễn, hợp tác xuyên biên giới, qua đó khẳng định thương hiệu quốc gia.
Tóm lại, chúng ta có khán giả, có nghệ sĩ, có nhu cầu – nhưng để "cất cánh" thành công như Hàn Quốc, cần một hệ sinh thái chính sách, hạ tầng, nhân lực, công nghệ và thị trường đồng bộ. Công nghiệp văn hóa không thể ra đời từ những concert đơn lẻ, mà từ cả một "cỗ máy" sáng tạo được nuôi dưỡng bài bản. Và nếu làm được, tôi tin Việt Nam hoàn toàn có thể có "làn sóng V-Pop" lan tỏa ra thế giới, song hành cùng khát vọng vươn mình của dân tộc.

NSƯT Đăng Dương cho hay, đi diễn nhiều sự kiện lớn nhưng chưa bao giờ anh thấy xúc động như ở concert Tổ quốc trong tim khi chứng kiến 50.000 khán giả cùng hoà giọng với các nghệ sĩ. (Ảnh: Hải Lê Cao).
Nên có cơ chế đặc thù trong việc phong tặng danh hiệu NSƯT, NSND cho những nghệ sĩ như Nguyễn Văn Chung, Tùng Dương
Ngoài các chương trình nhà nước thì các chương trình của tư nhân tổ chức đang góp phần rất lớn vào nền công nghiệp văn hoá nói riêng và phát triển văn hoá nói chung. Sau thành công của ca khúc Viết tiếp câu chuyện hoà bình, ca sĩ Duyên Quỳnh và nhạc sĩ Nguyễn Văn Chung đã được Ban Tuyên giáo thành uỷ và dân vận thành uỷ TP HCM tặng bằng khen. Đây là hình thức khích lệ tinh thần rất lớn cho các nghệ sĩ, là động lực để họ tiếp tục lựa chọn dòng nhạc cách mạng quê hương. Ông có cho rằng hình thức này nên được nhân rộng, lan toả, thậm chí trong tương lai với những nghệ sĩ có những đóng góp nổi bật gần đây như Nguyễn Văn Chung, Tùng Dương... hay cần có cơ chế đặc thù trong việc phong tặng danh hiệu NSƯT, NSND, giải thưởng cho các nghệ sĩ xứng đáng? (vì ca sĩ hiện nay chủ yếu hoạt động tự do).
- Tôi đánh giá rất cao việc TP.HCM trao bằng khen cho ca sĩ Duyên Quỳnh và nhạc sĩ Nguyễn Văn Chung sau thành công của ca khúc Viết tiếp câu chuyện hòa bình, cũng như những đóng góp trong các concer và sản phẩm âm nhạc cách mạng gần đây của ca sĩ Tùng Dương (không chỉ có màn trình diễn bùng nổ và "dậy sóng" khắp cõi mạng trong concert Tổ quốc trong tim, Tùng Dương mới đây còn cộng tác với nhạc sĩ Nguyễn Văn Chung ra liên tiếp 2 MV: Viết tiếp câu chuyện hoà bình và Việt Nam tự hào tiếp bước tương lai - PV). Đây không chỉ là sự ghi nhận xứng đáng cho nghệ sĩ, mà còn là thông điệp khích lệ tinh thần rất rõ ràng: những ai lựa chọn sáng tạo trên nền tảng nhạc cách mạng, nhạc quê hương sẽ không bị thiệt thòi, trái lại còn được trân trọng và vinh danh. Trong bối cảnh thị trường âm nhạc đang đa dạng, thậm chí đôi khi hỗn loạn, sự khuyến khích này càng trở nên quan trọng. Nó giống như "ngọn hải đăng" để nghệ sĩ thấy rằng hướng đi của mình được cộng đồng và Nhà nước nâng niu.

Sau thành công của ca khúc Viết tiếp câu chuyện hoà bình, ca sĩ Duyên Quỳnh và nhạc sĩ Nguyễn Văn Chung đã được Ban Tuyên giáo thành uỷ và dân vận thành uỷ TP HCM tặng bằng khen.
Theo tôi, hình thức tôn vinh này cần được nhân rộng. Các cơ quan quản lý, chính quyền địa phương, tổ chức nghề nghiệp nên có những giải thưởng, bằng khen, chương trình tôn vinh định kỳ dành cho những nghệ sĩ dấn thân với dòng nhạc cách mạng, nhạc chính luận, nhạc quê hương. Điều này vừa là động lực tinh thần, vừa là cơ chế xã hội để củng cố thang giá trị: ai sáng tạo ra sản phẩm có ích cho cộng đồng, cho đất nước, thì sẽ được vinh danh xứng đáng.
Xa hơn, tôi cho rằng chúng ta nên suy nghĩ về cơ chế đặc thù trong việc phong tặng danh hiệu NSƯT, NSND cho những nghệ sĩ hoạt động tự do nhưng có cống hiến nổi bật. Trước nay, nhiều ca sĩ trẻ tài năng, dù được khán giả ghi nhận, nhưng vì không thuộc biên chế nhà hát, đoàn nghệ thuật công lập nên rất khó được xét duyệt danh hiệu. Điều này khiến nhiều nghệ sĩ tự do – vốn chiếm đa số trong đời sống nghệ thuật hiện nay – cảm thấy thiệt thòi. Nếu chúng ta có một cơ chế mới, công bằng, linh hoạt hơn, thì sẽ khích lệ nhiều hơn nữa những tài năng trẻ cống hiến cho nghệ thuật, đặc biệt là với dòng nhạc gắn liền với Tổ quốc.
Tôn vinh xứng đáng cũng chính là một cách đầu tư. Khi nghệ sĩ thấy con đường của mình được ghi nhận, họ sẽ tiếp tục sáng tạo, tiếp tục lan tỏa cảm hứng. Và chính từ những ca khúc, những sân khấu như vậy, tinh thần yêu nước, niềm tự hào dân tộc sẽ được nuôi dưỡng trong đời sống thường nhật. Đây chính là sức mạnh mềm mà chúng ta cần để bước vào kỷ nguyên mới – một kỷ nguyên mà văn hóa, nghệ thuật, và lòng yêu nước hòa quyện, nâng tầm dân tộc Việt Nam trên bản đồ thế giới.
Xin cảm ơn những chia sẻ của PGS.TS Bùi Hoài Sơn!
Trong lịch sử phong tặng danh hiệu NSND, NSƯT, Nhà nước ta cũng từng có những đặc cách trong việc trao danh hiệu cho những nghệ sĩ có đóng góp vượt trội, như danh hiệu NSND cho nghệ sĩ Đặng Thái Sơn ngay sau khi ông là người châu Á đầu tiên đoạt giải Nhất cuộc thi piano quốc tế Chopin ở Warsaw (Ba Lan) mà không phải căn cứ vào những "tiêu chí cứng" của việc phong tặng.
Ca sĩ Tùng Dương - cái tên hàng đầu cho những "concert quốc gia", "concert yêu nước"; hay nhạc sĩ Nguyễn Văn Chung sáng tác Viết tiếp câu chuyện hoà bình, Việt Nam tự hào tiếp bước tương lai, Nỗi đau giữa hoà bình gần đây chắc chắn không phải vì danh hiệu hay sự nổi tiếng. Họ cống hiến vì sự đam mê, vì được âm nhạc chọn và hơn hết, bằng sự thúc giục muốn tri ân quê hương đất nước. Dù vậy, việc có những hình thức vinh danh không chỉ thể hiện sự quan tâm mà quan trọng hơn sẽ tạo ra động lực khích lệ nhiều hơn nữa những tài năng trẻ cống hiến cho nghệ thuật, đặc biệt là với dòng nhạc gắn liền với Tổ quốc.

Thiếu tá công an Trúc Mai kể về chồng cùng nghề, không sợ bị ném đá vì vai ác
Câu chuyện văn hóa - 1 ngày trướcTrúc Mai nói chính chồng là người gợi ý cho cô về Nhà hát Kịch Công an Nhân dân. Anh hơn cô 1 tuổi, từng là bạn học và hiện là công an chính quy.

Diễn viên 'Nhật ký Vàng Anh' từng nhận cả bao tải thư thời nổi tiếng giờ ra sao?
Câu chuyện văn hóa - 3 ngày trướcThời điểm đóng “Nhật ký Vàng Anh”, nữ diễn viên này được yêu mến đến mức nhận được rất nhiều thư tay của người hâm mộ, thậm chí chất đầy cả một bao tải.

Sau gần 5 thập kỷ, dàn diễn viên phim 'Sao Tháng Tám' giờ ra sao?
Câu chuyện văn hóa - 5 ngày trước"Sao Tháng Tám" không chỉ là bộ phim mang giá trị lịch sử mà còn là bệ phóng cho nhiều nghệ sĩ tài năng của nền điện ảnh nước nhà.

Danh ca nổi tiếng từng vỡ xương hàm vì tai nạn, U80 sống đơn độc chẳng chồng con
Câu chuyện văn hóa - 6 ngày trướcLà một trong những giọng ca nổi bật của dòng nhạc bolero, nữ danh ca này gắn liền nhiều tác phẩm viết về mưa, hình ảnh giàu chất thơ trong âm nhạc Việt.

'Vua cát-xê' bỏ showbiz khi ở đỉnh cao, U60 thành tỷ phú và có bằng tiến sĩ
Câu chuyện văn hóa - 1 tuần trướcNam ca sĩ này quyết định bỏ nghiệp hát để kinh doanh dù tài năng không kém cạnh anh trai là "ông hoàng nhạc sến" Ngọc Sơn.

Chị đẹp Trang Pháp hé lộ gia thế có ông là nhà ngoại giao
Câu chuyện văn hóa - 1 tuần trướcCa sĩ Trang Pháp chính thức giới thiệu MV "Mãi là người Việt Nam", ca khúc do chính cô sáng tác nhân kỷ niệm 80 năm Quốc khánh. Cô hé lộ nền tảng gia đình là cảm hứng lớn khi có ông, bố mẹ làm lĩnh vực ngoại giao và ngôn ngữ.

Hoa hậu Lương Thùy Linh học Tiến sĩ, làm trợ giảng và khởi nghiệp tuổi 25
Câu chuyện văn hóa - 1 tuần trướcHoa hậu Lương Thùy Linh chia sẻ về hành trình học tiến sĩ, khởi nghiệp thời trang, hoạt động xã hội và triết lý sống nội tâm sau hơn 5 năm đăng quang.

Cuộc sống bí ẩn của nam MC VTV nổi tiếng nhất Việt Nam những năm 2000
Câu chuyện văn hóa - 1 tuần trướcLà gương mặt quen thuộc của khán giả truyền hình khi gắn bó với nhiều chương trình nổi tiếng, nhưng nam MC này lại có cuộc sống kín tiếng.

Nam diễn viên hài đột ngột qua đời ở tuổi 55, nhiều nghệ sĩ bàng hoàng
Câu chuyện văn hóa - 1 tuần trướcGĐXH - Thông tin nam diễn viên hài Vũ Bắc Hải qua đời sáng 13/8 khiến nhiều nghệ sĩ bàng hoàng.

'Thần đồng Đà Lạt' kiếm 5 cây vàng/đêm, U80 vẫn đắt sô
Câu chuyện văn hóa - 2 tuần trướcVới giọng ca trời phú và kỹ thuật điêu luyện, thiếu nữ Đà Lạt nhanh chóng nổi tiếng, thành công vang dội với dòng nhạc bolero, cát-sê 5 cây vàng một đêm hát.

4 năm mắc ung thư tuyến giáp, NSƯT Hoài Linh sống chung với bệnh tật, vẫn chuyên tâm làm việc
Câu chuyện văn hóaGĐXH - Năm 2021, NSƯT Hoài Linh gặp biến cố sức khỏe khi mắc ung thư tuyến giáp. Trong quãng thời gian này, anh chọn cách sống chung bệnh tật và vẫn làm việc như bình thường.